
MÁY BỘ ĐÀM ICOM IC-V88
MÁY BỘ ĐÀM ICOM IC-V88
Thông tin chi tiết
MÁY BỘ ĐÀM ICOM IC-V88 (Phiên bản 51)
– Âm thanh rõ, công suất đến 800mW với loa lớn 36mm.
– Công suất phát mạnh 5,5W.
– Thời gian hoạt động lên đến 10,5 giờ với pin chống nước kèm theo máy.
– 128 kênh nhớ.
– Màn hình hiển thị 8 ký tự chữ và số.
– Bộ mã hóa/ giải mã CTCSS và DTCS bên trong máy.
– 8 bộ nhớ quay số tự động DTMF.
– Nhận dạng máy gọi PTT ID chuẩn MDC 1200 và Bộ nhớ 100 tên hiệu.
– Chức năng xáo trộn tiếng đảo ngược (16 mã) cho Bảo mật cuộc đàm thoại.
– Báo tên kênh (bằng số) bằng giọng nói của kênh đang hoạt động.
– 7 nút lập trình với chức năng ‘Phím Shift’
– Tiêu chuẩn chống nước và ngăn bụi IP67.
Tổng quát
Dải tần số | 136MHz–174MHz | ||
Phương thức phát xạ | 16K0F3E, 11K0F3E (25/12,5kHz) | ||
Số kênh | 128 kênh | ||
Trở kháng anten | 50Ω | ||
Yêu cầu nguồn điện | 7,5V DC | ||
Dòng điện tiêu thụ (danh định) | Phát cao | 1,5A | |
Thu | Chế độ chờ | 77mA | |
Âm lượng tối đa | 330mA (loa trong) | ||
Độ ổn định tần số | ±2.5ppm | ||
Dải nhiệt độ hoạt động | –30°C đến +60°C (Chỉ thân máy) | ||
Kích thước (NgangxCaoxDày) (Không tính phần nhô ra) | 52,2×111,8×22,3 mm (với pin BP-278) | ||
Trọng lượng (xấp xỉ) | 230g (với pin BP-278) |
Phần phát
Công suất phát (tại 7,5V DC) | 5,5/2,0/0,5W (Hi, L2, L1) |
Độ lệch tần tối đa | ±5,0kHz/±2,5kHz (Rộng/Hẹp) |
Phát xạ giả | 70dB (tối thiểu) |
Đầu nối micro ngoài | 3-conductor 2,5 (d) mm (1/10′)/2,2kΩ |
Phần thu
Độ nhạy (tại 12dB SINAD) | 0,25BμV (danh định) | |
Độ nhạy squelch | 0,25μV danh định (ở ngưỡng mở) | |
Độ chọn lọc kênh kế cận (Rộng/Hẹp) | 76dB/53dB (danh định) | |
Triệt đáp ứng giả | 70dB (tối thiểu) | |
Triệt xuyên điều chế | 74dB (danh định) | |
Công suất âm thanh | Loa trong | 800mW(danh định) với trở kháng 12Ω |
Loa ngoài | 400mW (danh định) với trở kháng 8 Ω | |
Đầu nối cho loa ngoài | 3-conductor 3,5 (d) mm (1⁄8′)/8Ω |
Hệ thống đo lường phù hợp với EIA/TIA-603